| Mã HS | 29336922 |
|---|---|
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
| Mã HS | 29336922 |
| Giá trị PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Sự xuất hiện | bột trắng |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| Mã HS | 29336922 |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Active Chlorine Content | 65% |
|---|---|
| Product Name | Calcium Hypochlorite 65 |
| Solubility | Soluble In Water |
| Appearance | White Or Gray White Granular |
| Available Chlorine | ≥65% |
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| MF | C3O3N3Cl3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Mã HS | 29336922 |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| Packing | 40kg Round Drum |
|---|---|
| Color | White To Gray |
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
| HS CODE | 28281000 |
| Solubility | Soluble In Water |