Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Màu sắc | Màu trắng |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
công thức hóa học | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Sự tập trung | 90% |
Số CAS | 87-90-1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Phong cách | Máy tính bảng |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
MF | C3O3N3Cl3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Mã HS | 293369 |
Màu sắc | Màu trắng |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
không | 2468 |
Màu sắc | Màu trắng |
Kích thước máy tính bảng | 20g/200g/1g |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
không | 2468 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Phong cách | Máy tính bảng |
Kích thước máy tính bảng | 20g/200g/1g |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
Phong cách | Máy tính bảng |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
Mã Hs | 29336922 |
Phong cách | Máy tính bảng |
LỚP HỌC | 5.1 |