Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
các loại | dạng hạt |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
---|---|
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
Bao bì | trống tròn 40kg |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
---|---|
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
Số CAS | 7778-54-3 |
Mã HS | 28281000 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Số CAS | 7778-54-3 |
---|---|
tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Màu sắc | trắng sang xám |
đóng gói | trống tròn 40kg |
độ tinh khiết | 70 phút |
---|---|
mùi | mùi clo |
Màu sắc | trắng sang xám |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
Sự xuất hiện | bột trắng |
Loại | bột |
PH | 2.7-3.3 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Màu sắc | Màu trắng |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Mã HS | 29336922 |