| Solubility | Soluble In Water |
|---|---|
| Available Chlorine | ≥65% |
| Hazard Class | 5.1 |
| Product Name | Calcium Hypochlorite 65 |
| CAS NO | 7778-54-3 |
| Un No | 2468 |
|---|---|
| Melting Point | 247-251°C |
| Available Chlorine | ≥ 90% |
| Ph Value | 2.7-3.3 |
| Period Of Validity | 2 Years |
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
|---|---|
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
|---|---|
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2465 |
| Mã HS | 29336929 |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| MF | C3O3N3Cl3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Mã HS | 293369 |
| Loại | bột |
| Cas No | 87-90-1 |
|---|---|
| Chemical Formula | C3Cl3N3O3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |
| Effective Content | ≥ 90% |
| Granular Size | 8-30 Mesh, 20-60 Mesh |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Mã HS | 29336922 |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Số CAS | 7778-54-3 |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| Clo có sẵn | ≥65% |
| Ph (1% Solution) | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Melting Point | 247-251°C |
| Effective Content | ≥ 90% |
| Insoluble Matter | ≤0.1% |
| Available Chlorine | ≥ 90% |