Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Số CAS | 87-90-1 |
Mã HS | 293369 |
Loại | bột |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Số CAS | 87-90-1 |
Mã HS | 29336922 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Số CAS | 7778-54-3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2880 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Clo có sẵn | ≥65% |
Appearance | White Or Gray White Granular |
---|---|
CAS NO | 7778-54-3 |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
Hazard Class | 5.1 |
Available Chlorine | ≥65% |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã Hs | 28281000 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
các loại | dạng hạt |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |