| mùi | giống clo |
|---|---|
| độ hòa tan trong nước | 6,5 g/100 ml |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
| không | 2880 |
| Clo hoạt tính | 70% |
| Màu sắc | trắng sang xám |
|---|---|
| Điểm nóng chảy | 100°C |
| Mật độ | 2,35 g/cm3 |
| Trọng lượng phân tử | 142,98 g/mol |
| độ hòa tan trong nước | 21,5 g/100 ml ở 25 ° C |
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Clo có sẵn | ≥65% |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Mã HS | 28281000 |
|---|---|
| tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
| mùi | mùi clo |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Mã HS | 29336922 |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Màu sắc | Màu trắng |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Mã HS | 29336922 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Màu sắc | Màu trắng |
|---|---|
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Mã HS | 29336922 |
| Hs Code | 29336922 |
|---|---|
| Ph (1% Solution) | 2.7-3.3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |
| Period Of Validity | 2 Years |
| Ph Value | 2.7-3.3 |