tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
---|---|
từ khóa | SDIC |
MF | c3o3n3cl3Na |
Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
Số CAS | 2893-78-9 |
từ khóa | SDIC |
---|---|
Số CAS | 2893-78-9 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2465 |
Mã HS | 29336929 |
từ khóa | SDIC |
---|---|
Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
Số CAS | 2893-78-9 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2465 |