từ khóa | SDIC |
---|---|
Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2465 |
Mã HS | 29336929 |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
Sự chỉ rõ | 99% |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Mã HS | 29336922 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
tên sản phẩm | Axit trichloroisocyanuric Tcca |
---|---|
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
Nhiệt độ bảo quản | Nhiệt độ phòng |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
bao bì | Trống 25/45/50kg |
---|---|
Nguồn gốc | Trung Quốc |
độ hòa tan | dễ tan trong nước |
Thời hạn sử dụng | 2 năm |
Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
Tên sản phẩm | Axit trichloroisocyanuric Tcca |
---|---|
Nguồn gốc | Trung Quốc |
công thức hóa học | axit trichloroisocyanuric |
Bao bì | 50kg trống |
Thời hạn sử dụng | 2 năm |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
---|---|
độ tinh khiết | 90% |
Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
Hạn sử dụng | 2 năm |
bao bì | Trống 25/45/50kg |
Thành phần hoạt chất | canxi hypochlorite |
---|---|
bao bì | Cái trống |
Kiểu | bột |
Hình thức | dạng hạt |
Tỷ lệ hòa tan | Nhanh |
độ tinh khiết | 70 phút |
---|---|
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |