Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Số CAS | 87-90-1 |
Mã HS | 29336922 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Mã Hs | 29336922 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã Hs | 28281000 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
công thức hóa học | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Sự xuất hiện | Chất rắn kết tinh màu trắng |
PH | 2.6-3.2 |
Số CAS | 87-90-1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Mã HS | 293369 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
độ ẩm | ≤0,5% |
Màu sắc | Màu trắng |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Phong cách | bột |
---|---|
Lưu trữ | Giữ ở nơi mát mẻ và khô, tránh ánh sáng mặt trời và độ ẩm trực tiếp |
độ ẩm | ≤0,5% |
chất không tan | ≤0,1% |
Vận tải | Bằng tàu |
Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
---|---|
tên sản phẩm | Bột clo hồ bơi |
bao bì | Cái trống |
Hình thức | dạng hạt |
nước xuất xứ | Trung Quốc |