| Melting Point | 247-251°C |
|---|---|
| Effective Content | ≥ 90% |
| Hs Code | 29336922 |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
| Storage | Store In A Cool, Dry, Well-ventilated Area |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
|---|---|
| Un No | 2468 |
| Type | Powder |
| Storage | Store In A Cool, Dry, Well-ventilated Area |
| Cas No | 87-90-1 |
| PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Vận tải | Bằng tàu |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
|---|---|
| Type | Powder |
| Insoluble Matter | ≤0.1% |
| Ph (1% Solution) | 2.7-3.3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |
| tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Mã HS | 29336922 |
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Mã HS | 29336922 |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| MF | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |