| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| bao bì | Trống 25/45/50kg |
|---|---|
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
| độ hòa tan | dễ tan trong nước |
| Thời hạn sử dụng | 2 năm |
| Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| Mã HS | 29336922 |
| Sự xuất hiện | bột trắng |
| Loại | bột |
| PH | 2.7-3.3 |
| Mã HS | 29336922 |
|---|---|
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Cas No | 87-90-1 |
|---|---|
| Chemical Formula | C3Cl3N3O3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |
| Effective Content | ≥ 90% |
| Granular Size | 8-30 Mesh, 20-60 Mesh |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| công thức hóa học | axit trichloroisocyanuric |
|---|---|
| tên sản phẩm | Axit trichloroisocyanuric Tcca |
| bao bì | Trống 25/45/50kg |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
|---|---|
| độ tinh khiết | 90% |
| Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| bao bì | Trống 25/45/50kg |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| các loại | dạng hạt |