LỚP HỌC | 5.1 |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Số CAS | 87-90-1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
tên sản phẩm | Axit trichloroisocyanuric Tcca |
---|---|
bao bì | Trống 25/45/50kg |
độ hòa tan | dễ tan trong nước |
Hạn sử dụng | 2 năm |
độ tinh khiết | 90% |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
công thức hóa học | axit trichloroisocyanuric |
---|---|
bao bì | Trống 25/45/50kg |
độ ẩm | 0,5% |
Sự chỉ rõ | 90% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt hoặc dạng viên |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
PH | 2.6-3.2 |
Số CAS | 87-90-1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Vẻ bề ngoài | hạt |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Màu sắc | trắng sang xám |