| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| bao bì | Trống 25/45/50kg |
|---|---|
| Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Nhiệt độ bảo quản | Nhiệt độ phòng |
| độ hòa tan | dễ tan trong nước |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Sự ổn định | ổn định |
| tên sản phẩm | Bột clo hồ bơi |
| Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
| Clo có sẵn | 65-70% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Mã HS | 29336922 |
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| chất không tan | ≤0,1% |
| Loại | bột |
| Mã HS | 29336922 |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
|---|---|
| Mã HS | 29336922 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| MF | C3O3N3Cl3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| trọng lượng phân tử | 232,41 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Thành phần hoạt chất | canxi hypochlorite |
|---|---|
| bao bì | Cái trống |
| Kiểu | bột |
| Hình thức | dạng hạt |
| Tỷ lệ hòa tan | Nhanh |