| không | 2880 |
|---|---|
| đóng gói | 40KGS/45KGS |
| Điểm nóng chảy | 100°C |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
| mùi | giống clo |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
|---|---|
| Type | Powder |
| Insoluble Matter | ≤0.1% |
| Ph (1% Solution) | 2.7-3.3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |