Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
không | 2468 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Phong cách | Máy tính bảng |
Kích thước máy tính bảng | 20g/200g/1g |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Số CAS | 87-90-1 |
Mã HS | 29336922 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Giá trị PH | 2.7-3.3 |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | bột trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Mã HS | 29336922 |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Clo có sẵn | 65-70% |
---|---|
tên sản phẩm | Bột clo hồ bơi |
Tỷ lệ hòa tan | Nhanh |
Kiểu | bột |
Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
Phong cách | Máy tính bảng |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
LỚP HỌC | 5.1 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Số CAS | 87-90-1 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Phong cách | Máy tính bảng |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Số CAS | 87-90-1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Mã HS | 29336922 |
Màu sắc | Màu trắng |