| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| Tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã Hs | 28281000 |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| Mã Hs | 28281000 |
|---|---|
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Phong cách | Dạng bột/viên nén/dạng hạt |
| Sự chỉ rõ | 90% |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
|---|---|
| Mã HS | 29336922 |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |