| KHÔNG CÓ. | 2880 |
|---|---|
| Màu sắc | trắng sang xám |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| mùi | mùi clo |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| MF | C3O3N3Cl3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| Mã HS | 28281000 |
| tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Packing | 40kg Round Drum |
|---|---|
| Color | White To Gray |
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
| HS CODE | 28281000 |
| Solubility | Soluble In Water |
| Số CAS | 7778-54-3 |
|---|---|
| tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| đóng gói | trống tròn 40kg |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| Bao bì | trống tròn 40kg |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| UN NO. | 2880 |
|---|---|
| Solubility | Soluble In Water |
| Hazard Class | 5.1 |
| Appearance | White Granular |
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
| Cas No | 87-90-1 |
|---|---|
| Chemical Formula | C3Cl3N3O3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |
| Effective Content | ≥ 90% |
| Granular Size | 8-30 Mesh, 20-60 Mesh |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| Clo có sẵn | ≥60% |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |