| Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| Clo có sẵn | ≥60% |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Mã HS | 29336922 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Kho | NƠI KHÔ MÁT |
|---|---|
| bao bì | Cái trống |
| Tỷ lệ hòa tan | Nhanh |
| Sự ổn định | ổn định |
| Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Vẻ bề ngoài | hạt |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
|---|---|
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Vận tải | Bằng tàu |
| Phong cách | bột |
| tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
|---|---|
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2465 |
| bao bì | Trống 25/45/50kg |
|---|---|
| Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Nhiệt độ bảo quản | Nhiệt độ phòng |
| độ hòa tan | dễ tan trong nước |