MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Mã HS | 293369 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 282810 |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Vận tải | Bằng tàu |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Màu sắc | Trắng |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
không | 2468 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Phong cách | Máy tính bảng |
Kích thước máy tính bảng | 20g/200g/1g |
Hạn sử dụng | 2 năm |
---|---|
Sự ổn định | ổn định |
tên sản phẩm | Bột clo hồ bơi |
Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
Clo có sẵn | 65-70% |
Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
---|---|
tên sản phẩm | Bột clo hồ bơi |
bao bì | Cái trống |
Hình thức | dạng hạt |
nước xuất xứ | Trung Quốc |
Clo có sẵn | 65-70% |
---|---|
tên sản phẩm | Bột clo hồ bơi |
Tỷ lệ hòa tan | Nhanh |
Kiểu | bột |
Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
---|---|
mùi | mùi clo |
Clo có sẵn | ≥60% |
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |