| Điểm sôi | không áp dụng |
|---|---|
| Điều kiện bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
|---|---|
| đóng gói | 40KGS/45KGS |
| Clo có sẵn | 65% |
| Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
| Điểm nóng chảy | 100°C |
| Màu sắc | trắng sang xám |
|---|---|
| Điểm nóng chảy | 100°C |
| Mật độ | 2,35 g/cm3 |
| Trọng lượng phân tử | 142,98 g/mol |
| độ hòa tan trong nước | 21,5 g/100 ml ở 25 ° C |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
| Mã HS | 28281000 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Clo có sẵn | ≥60% |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Mã Hs | 28281000 |
|---|---|
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
| mùi | giống clo |
|---|---|
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| không | 2880 |
| Sự xuất hiện | Dạng hạt hoặc bột màu trắng |
| không | 2880 |
|---|---|
| mùi | giống clo |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| đóng gói | 40KGS/45KGS |
| số CAS | 7778-54-3 |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |