| CAS NO | 7778-54-3 |
|---|---|
| Product Name | Calcium Hypochlorite 70 |
| Appearance | White Granular |
| HS CODE | 28281000 |
| UN NO. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |
|---|---|
| tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
| mùi | mùi clo |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Clo có sẵn | ≥65% |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Mã HS | 28281000 |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Điều kiện bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
|---|---|
| Điểm sôi | không áp dụng |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| độ hòa tan trong nước | 6,5 g/100 ml |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Sự ổn định | ổn định |
| tên sản phẩm | Bột clo hồ bơi |
| Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
| Clo có sẵn | 65-70% |
| Clo có sẵn | 65-70% |
|---|---|
| bao bì | Cái trống |
| Sự ổn định | ổn định |
| Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
| Kho | NƠI KHÔ MÁT |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 282810 |
| độ tinh khiết | 70 phút |
|---|---|
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Mã HS | 28281000 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |