Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
---|---|
Số CAS | 2893-78-9 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2465 |
Mã HS | 29336929 |
Packing | 40kg Round Drum |
---|---|
Color | White To Gray |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
HS CODE | 28281000 |
Solubility | Soluble In Water |
Appearance | White Or Gray White Granular |
---|---|
CAS NO | 7778-54-3 |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
Hazard Class | 5.1 |
Available Chlorine | ≥65% |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
---|---|
Mã Hs | 28281000 |
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Available Chlorine | ≥65% |
---|---|
HS CODE | 28281000 |
Appearance | White Or Gray White Granular |
Product Name | Calcium Hypochlorite 65 |
Active Chlorine Content | 65% |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
---|---|
Solubility | Soluble In Water |
CAS NO | 7778-54-3 |
UN NO. | 2880 |
Available Chlorine | ≥65% |
Hazard Class | 5.1 |
---|---|
Appearance | White Or Gray White Granular |
Active Chlorine Content | 65% |
HS CODE | 28281000 |
CAS NO | 7778-54-3 |
Số CAS | 7778-54-3 |
---|---|
tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Màu sắc | trắng sang xám |
đóng gói | trống tròn 40kg |
UN NO. | 2880 |
---|---|
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
CAS NO | 7778-54-3 |
Packing | 40kg Round Drum |
Color | White To Gray |