Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
Loại | bột |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
PH | 2.7-3.3 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Sự xuất hiện | bột trắng |
Vận tải | Bằng tàu |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Mã HS | 29336922 |
LỚP HỌC | 5.1 |
---|---|
Vận tải | Bằng tàu |
Thông số kỹ thuật | 90% |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
độ ẩm | ≤0,5% |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
độ ẩm | ≤0,5% |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
độ ẩm | ≤0,5% |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Màu sắc | Màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
độ ẩm | ≤0,5% |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Vận tải | Bằng tàu |
Mã HS | 29336922 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
Sự xuất hiện | bột trắng |
Loại | bột |
PH | 2.7-3.3 |
PH | 2.7-3.3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
chất không tan | ≤0,1% |
Loại | bột |
Mã HS | 29336922 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
---|---|
chất không tan | ≤0,1% |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Màu sắc | Màu trắng |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Giá trị PH | 2.7-3.3 |
---|---|
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Số CAS | 87-90-1 |
Màu sắc | Màu trắng |