chất không tan | ≤0,1% |
---|---|
Màu sắc | Màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
PH | 2.7-3.3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
MF | C3O3N3Cl3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
PH | 2.7-3.3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Vận tải | Bằng tàu |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Mã HS | 29336922 |
LỚP HỌC | 5.1 |
---|---|
chất không tan | ≤0,1% |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
PH | 2.7-3.3 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
PH | 2.7-3.3 |
Mã HS | 29336922 |
độ ẩm | ≤0,5% |
chất không tan | ≤0,1% |
PH | 2.7-3.3 |
---|---|
Màu sắc | Màu trắng |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Sự xuất hiện | Bột trắng |
Số CAS | 87-90-1 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Loại | bột |
Giá trị PH | 2.7-3.3 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Màu sắc | Màu trắng |
---|---|
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
chất không tan | ≤0,1% |
độ ẩm | ≤0,5% |
Vận tải | Bằng tàu |
PH | 2.7-3.3 |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Vận tải | Bằng tàu |
Mã HS | 29336922 |
LỚP HỌC | 5.1 |