KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
độ ẩm | ≤0,5% |
Màu sắc | Màu trắng |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
PH | 2.7-3.3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Vận tải | Bằng tàu |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Phong cách | bột |
---|---|
Lưu trữ | Giữ ở nơi mát mẻ và khô, tránh ánh sáng mặt trời và độ ẩm trực tiếp |
độ ẩm | ≤0,5% |
chất không tan | ≤0,1% |
Vận tải | Bằng tàu |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
---|---|
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Số CAS | 87-90-1 |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Mã HS | 29336922 |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Mã HS | 29336922 |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Mã Hs | 29336922 |