| Un No | 2468 |
|---|---|
| Granular Size | 8-30 Mesh, 20-60 Mesh |
| Appearance | White Powder |
| Color | White |
| Melting Point | 247-251°C |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| MF | C3O3N3Cl3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| độ ẩm | ≤0,5% |
| Màu sắc | Màu trắng |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Vận tải | Bằng tàu |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
|---|---|
| Un No | 2468 |
| Type | Powder |
| Storage | Store In A Cool, Dry, Well-ventilated Area |
| Cas No | 87-90-1 |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
|---|---|
| Type | Powder |
| Insoluble Matter | ≤0.1% |
| Ph (1% Solution) | 2.7-3.3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |
| Transportation | By Vessel |
|---|---|
| Molecular Formula | C3o3n3cl3 |
| Appearance | White Powder |
| Color | White |
| Stability | Stable Under Normal Conditions |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Phong cách | bột |
|---|---|
| Lưu trữ | Giữ ở nơi mát mẻ và khô, tránh ánh sáng mặt trời và độ ẩm trực tiếp |
| độ ẩm | ≤0,5% |
| chất không tan | ≤0,1% |
| Vận tải | Bằng tàu |