KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Mã HS | 29336922 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
độ ẩm | ≤0,5% |
Màu sắc | Màu trắng |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
Loại | bột |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
PH | 2.7-3.3 |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Số CAS | 87-90-1 |
Mã HS | 29336922 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
chất không tan | ≤0,1% |
---|---|
Màu sắc | Màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
PH | 2.7-3.3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Mã HS | 29336922 |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
Phong cách | Máy tính bảng |
LỚP HỌC | 5.1 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
PH | 2.7-3.3 |
Mã HS | 29336922 |
độ ẩm | ≤0,5% |
chất không tan | ≤0,1% |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
Màu sắc | Màu trắng |
Số CAS | 87-90-1 |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |