Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Số CAS | 87-90-1 |
Phong cách | Máy tính bảng |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Mã Hs | 29336922 |
Số CAS | 87-90-1 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
độ ẩm | ≤0,5% |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Màu sắc | Màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Số CAS | 87-90-1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Phong cách | Máy tính bảng |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
---|---|
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |