Mã HS | 28281000 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
Clo có sẵn | ≥60% |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
các loại | dạng hạt |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
---|---|
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Mã HS | 28281000 |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |