| tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
|---|---|
| từ khóa | SDIC |
| MF | c3o3n3cl3Na |
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
| Số CAS | 2893-78-9 |
| từ khóa | SDIC |
|---|---|
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2465 |
| tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
|---|---|
| MF | c3o3n3cl3Na |
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2465 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
|---|---|
| chất không tan | ≤0,1% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
|---|---|
| độ ẩm | ≤0,5% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | bột trắng |
| Vận tải | Bằng tàu |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Mã HS | 29336922 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Mã HS | 29336922 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Mã HS | 29336922 |
| độ ẩm | ≤0,5% |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Mã HS | 29336922 |