| Bao bì | trống tròn 40kg |
|---|---|
| Màu sắc | trắng sang xám |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| Mã Hs | 28281000 |
| Mã Hs | 28281000 |
|---|---|
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
|---|---|
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2465 |
| Hazard Class | 5.1 |
|---|---|
| UN NO. | 2880 |
| CAS NO | 7778-54-3 |
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
| Appearance | White Or Gray White Granular |
| MF | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Sự chỉ rõ | 99% |
| từ khóa | SDIC |
|---|---|
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2465 |
| MF | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| MF | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Loại | bột |