MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Loại | bột |
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
---|---|
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
Clo có sẵn | ≥65% |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
---|---|
MF | c3o3n3cl3Na |
Số CAS | 2893-78-9 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2465 |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Phong cách | Dạng bột/viên nén/dạng hạt |
Sự chỉ rõ | 90% |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
---|---|
Số CAS | 2893-78-9 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2465 |
Mã HS | 29336929 |
Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
---|---|
Số CAS | 2893-78-9 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2465 |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |