công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
---|---|
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
Số CAS | 7778-54-3 |
Mã HS | 28281000 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
các loại | dạng hạt |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 282810 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã HS | 28281000 |
Available Chlorine | ≥65% |
---|---|
HS CODE | 28281000 |
Appearance | White Or Gray White Granular |
Product Name | Calcium Hypochlorite 65 |
Active Chlorine Content | 65% |
Màu sắc | trắng sang xám |
---|---|
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
Bao bì | trống tròn 40kg |
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |