Kho | NƠI KHÔ MÁT |
---|---|
bao bì | Cái trống |
Tỷ lệ hòa tan | Nhanh |
Sự ổn định | ổn định |
Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Clo có sẵn | ≥65% |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Mã HS | 28281000 |
---|---|
mùi | mùi clo |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
Clo có sẵn | ≥60% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
Mã HS | 28281000 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
Clo có sẵn | ≥60% |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Điểm sôi | không áp dụng |
---|---|
Điều kiện bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Số CAS | 7778-54-3 |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
Mã Hs | 28281000 |
---|---|
Màu sắc | trắng sang xám |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Bao bì | trống tròn 40kg |
mùi | giống clo |
---|---|
độ hòa tan trong nước | 6,5 g/100 ml |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
không | 2880 |
Clo hoạt tính | 70% |
mùi | giống clo |
---|---|
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
Số CAS | 7778-54-3 |
không | 2880 |
Sự xuất hiện | Dạng hạt hoặc bột màu trắng |
độ tinh khiết | 70 phút |
---|---|
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Solubility | Soluble In Water |
---|---|
Color | White To Gray |
UN NO. | 2880 |
HS CODE | 28281000 |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |