Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
---|---|
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
Clo có sẵn | ≥65% |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
Mã Hs | 28281000 |
---|---|
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
Số CAS | 7778-54-3 |
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
---|---|
Mã Hs | 28281000 |
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
Số CAS | 7778-54-3 |
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
---|---|
Clo có sẵn | ≥65% |
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã Hs | 28281000 |
---|---|
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
Số CAS | 7778-54-3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2880 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Clo có sẵn | ≥65% |
Mã Hs | 28281000 |
---|---|
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
Số CAS | 7778-54-3 |
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
---|---|
Mã Hs | 28281000 |
Số CAS | 7778-54-3 |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Clo có sẵn | ≥65% |
Clo có sẵn | ≥65% |
---|---|
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
---|---|
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Clo có sẵn | ≥65% |
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |