độ ẩm | tối đa 0,5% |
---|---|
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Mã Hs | 29336922 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
trọng lượng phân tử | 232,41 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Mã HS | 29336922 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
MF | C3O3N3Cl3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
MF | C3O3N3Cl3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Số CAS | 87-90-1 |
Mã HS | 29336922 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
---|---|
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
độ ẩm | tối đa 0,5% |