Mã HS | 29336922 |
---|---|
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Clo có sẵn | ≥60% |
---|---|
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
Số CAS | 7778-54-3 |
tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
Mã HS | 28281000 |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
chất không tan | ≤0,1% |
---|---|
Màu sắc | Màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
PH | 2.7-3.3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Appearance | White Or Gray White Granular |
---|---|
Hazard Class | 5.1 |
Active Chlorine Content | 65% |
Solubility | Soluble In Water |
CAS NO | 7778-54-3 |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
độ tinh khiết | 70 phút |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
Màu sắc | trắng sang xám |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
---|---|
Clo có sẵn | ≥65% |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
Mã Hs | 28281000 |
UN NO. | 2880 |
---|---|
Solubility | Soluble In Water |
Hazard Class | 5.1 |
Appearance | White Granular |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
Solubility | Soluble In Water |
---|---|
CAS NO | 7778-54-3 |
Product Name | Calcium Hypochlorite 70 |
Color | White To Gray |
HS CODE | 28281000 |
Available Chlorine | ≥65% |
---|---|
Appearance | White Or Gray White Granular |
Active Chlorine Content | 65% |
UN NO. | 2880 |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |