Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
---|---|
Solubility | Soluble In Water |
CAS NO | 7778-54-3 |
UN NO. | 2880 |
Available Chlorine | ≥65% |
Màu sắc | Màu trắng |
---|---|
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Mã HS | 29336922 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Số CAS | 87-90-1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
trọng lượng phân tử | 232,41 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Số CAS | 87-90-1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
Số CAS | 87-90-1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Mã Hs | 29336922 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Số CAS | 87-90-1 |
Hazard Class | 5.1 |
---|---|
Appearance | White Or Gray White Granular |
Active Chlorine Content | 65% |
HS CODE | 28281000 |
CAS NO | 7778-54-3 |
độ ẩm | ≤0,5% |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Màu sắc | Màu trắng |
Mã HS | 29336922 |