| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Clo có sẵn | ≥65% |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| bao bì | Trống 25/45/50kg |
|---|---|
| Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Nhiệt độ bảo quản | Nhiệt độ phòng |
| độ hòa tan | dễ tan trong nước |
| Giá trị PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Màu sắc | Màu trắng |
| không | 2468 |
| Phong cách | bột |
| độ hòa tan | 1,2g/100g nước |
| công thức hóa học | axit trichloroisocyanuric |
|---|---|
| bao bì | Trống 25/45/50kg |
| độ ẩm | 0,5% |
| Sự chỉ rõ | 90% |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt hoặc dạng viên |
| Un No | 2468 |
|---|---|
| Granular Size | 8-30 Mesh, 20-60 Mesh |
| Appearance | White Powder |
| Color | White |
| Melting Point | 247-251°C |
| độ tinh khiết | 70 phút |
|---|---|
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
|---|---|
| chất không tan | ≤0,1% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
| Màu sắc | Màu trắng |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Mã HS | 29336922 |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| MF | C3O3N3Cl3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| MF | C3O3N3Cl3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Nội dung của nước | tối đa 0,5% |