Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
MF | C3O3N3Cl3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
MF | C3O3N3Cl3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Thông số kỹ thuật | 90% |