LỚP HỌC | 5.1 |
---|---|
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Mã HS | 29336922 |
Số CAS | 87-90-1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
trọng lượng phân tử | 232,41 |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Số CAS | 87-90-1 |
Vận tải | Bằng tàu |
---|---|
độ ẩm | ≤0,5% |
LỚP HỌC | 5.1 |
Số CAS | 87-90-1 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Mã HS | 293369 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
độ ẩm | ≤0,5% |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Màu sắc | Màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
Phong cách | Máy tính bảng |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Số CAS | 87-90-1 |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
bao bì | Trống 25/45/50kg |
---|---|
Ứng dụng | khử trùng bể bơi |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Nhiệt độ bảo quản | Nhiệt độ phòng |
độ hòa tan | dễ tan trong nước |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |