Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Mã HS | 29336922 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
Phong cách | Máy tính bảng |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Số CAS | 87-90-1 |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Phong cách | Máy tính bảng |
Màu sắc | Màu trắng |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Thông số kỹ thuật | 90% |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
trọng lượng phân tử | 232,41 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Vẻ bề ngoài | Máy tính bảng |
---|---|
độ tinh khiết | 90% |
tên sản phẩm | Axit trichloroisocyanuric Tcca |
độ ẩm | 0,5% |
độ hòa tan | dễ tan trong nước |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Mã HS | 29336922 |
LỚP HỌC | 5.1 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Màu sắc | Màu trắng |
---|---|
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Mã HS | 29336922 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Mã HS | 29336922 |
Màu sắc | Màu trắng |