| Mã Hs | 28281000 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Trọng lượng phân tử | 232,41 |
|---|---|
| Mã Hs | 29336922 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| Mã Hs | 29336922 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Mã Hs | 28281000 |
|---|---|
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Mã HS | 28281000 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| CAS NO. | 87-90-1 |
| độ ẩm | ≤0,5% |
| Màu sắc | màu trắng |
| Active Chlorine Content | 65% |
|---|---|
| Product Name | Calcium Hypochlorite 65 |
| Solubility | Soluble In Water |
| Appearance | White Or Gray White Granular |
| Available Chlorine | ≥65% |
| Màu sắc | trắng sang xám |
|---|---|
| Bao bì | trống tròn 40kg |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Hazard Class | 5.1 |
|---|---|
| Active Chlorine Content | 65% |
| Solubility | Soluble In Water |
| Product Name | Calcium Hypochlorite 65 |
| HS CODE | 28281000 |
| Solubility | Soluble In Water |
|---|---|
| Color | White To Gray |
| UN NO. | 2880 |
| HS CODE | 28281000 |
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |