| chất không tan | ≤0,1% |
|---|---|
| Màu sắc | Màu trắng |
| Mã HS | 29336922 |
| PH | 2.7-3.3 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
|---|---|
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Mã HS | 29336922 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
|---|---|
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| trọng lượng phân tử | 232,41 |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Mã HS | 29336922 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
|---|---|
| độ ẩm | ≤0,5% |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Mã Hs | 29336922 |
| CAS NO. | 87-90-1 |
| Loại | bột |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| chất không tan | ≤0,1% |
| số CAS | 7778-54-3 |
|---|---|
| Màu sắc | trắng sang xám |
| mùi | giống clo |
| đóng gói | Trống nhựa 25 kg hoặc trống nhựa 40 kg |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Clo có sẵn | ≥65% |
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
| Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |