Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
---|---|
chất không tan | ≤0,1% |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Màu sắc | Màu trắng |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
độ ẩm | ≤0,5% |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Màu sắc | Màu trắng |
Mã HS | 29336922 |
Giá trị PH | 2.7-3.3 |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | bột trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Sự xuất hiện | Bột trắng |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 90% |
Loại | bột |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Màu sắc | Màu trắng |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
LỚP HỌC | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
MF | C3O3N3Cl3 |
---|---|
Số CAS | 87-90-1 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Mã HS | 293369 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Mã HS | 29336922 |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
độ ẩm | ≤0,5% |
Màu sắc | Màu trắng |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
Loại | bột |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
PH | 2.7-3.3 |