Giá trị PH | 2.7-3.3 |
---|---|
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Số CAS | 87-90-1 |
Màu sắc | Màu trắng |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
---|---|
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Available Chlorine | ≥65% |
---|---|
Appearance | White Or Gray White Granular |
Active Chlorine Content | 65% |
UN NO. | 2880 |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Màu sắc | Màu trắng |
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Mã HS | 29336922 |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
---|---|
Mã Hs | 28281000 |
Hàm lượng Clo hoạt tính | 65% |
Số CAS | 7778-54-3 |
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Màu sắc | trắng sang xám |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
---|---|
Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Mã HS | 29336922 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Số CAS | 87-90-1 |
Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
PH | 2.7-3.3 |
Mã HS | 29336922 |
độ ẩm | ≤0,5% |
chất không tan | ≤0,1% |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
---|---|
Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
Màu sắc | trắng sang xám |
Bao bì | trống tròn 40kg |
Số CAS | 7778-54-3 |