| KHÔNG CÓ. | 2880 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Mã HS | 28281000 |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
|---|---|
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2465 |
| Mã HS | 29336929 |
| tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
|---|---|
| từ khóa | SDIC |
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Kho | NƠI KHÔ MÁT |
|---|---|
| Kiểu | bột |
| Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
| Thành phần hoạt chất | canxi hypochlorite |
| Clo có sẵn | 65-70% |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| LỚP HỌC | 5.1 |
|---|---|
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| Mã HS | 29336922 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Mã HS | 29336922 |
| PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Màu sắc | Màu trắng |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Sự xuất hiện | Bột trắng |
| Số CAS | 87-90-1 |