LỚP HỌC | 5.1 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
---|---|
chất không tan | ≤0,1% |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Màu sắc | Màu trắng |
KHÔNG CÓ. | 2468 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
---|---|
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Mã HS | 29336922 |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
trọng lượng phân tử | 232,41 |
---|---|
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Số CAS | 87-90-1 |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
---|---|
LỚP HỌC | 5.1 |
trọng lượng phân tử | 232,41 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
Mã HS | 29336922 |
PH | 2.7-3.3 |
---|---|
KHÔNG CÓ. | 2468 |
chất không tan | ≤0,1% |
Loại | bột |
Mã HS | 29336922 |
Số CAS | 87-90-1 |
---|---|
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Mã HS | 29336922 |
Thông số kỹ thuật | 90% |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
Số CAS | 87-90-1 |
Phong cách | Máy tính bảng |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
---|---|
Mã HS | 29336922 |
LỚP HỌC | 5.1 |
Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Mã HS | 29336922 |
---|---|
Điểm nóng chảy | 247-251°C |
Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
độ ẩm | tối đa 0,5% |
Thông số kỹ thuật | 90% |