UN NO. | 2880 |
---|---|
Solubility | Soluble In Water |
Hazard Class | 5.1 |
Appearance | White Granular |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
Appearance | White Granular |
---|---|
Color | White To Gray |
CAS NO | 7778-54-3 |
Hazard Class | 5.1 |
Packing | 40kg Round Drum |
Tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Mã Hs | 28281000 |
đóng gói | 40KGS/45KGS |
---|---|
PH (dung dịch 1%) | 11,5 - 12,5 |
mùi | giống clo |
Số CAS | 7778-54-3 |
Trọng lượng phân tử | 142,98 g/mol |
Mã Hs | 28281000 |
---|---|
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Sự xuất hiện | Hạt trắng hoặc xám trắng |
Mã HS | 28281000 |
---|---|
mùi | mùi clo |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
Clo có sẵn | ≥60% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
độ tinh khiết | 70 phút |
---|---|
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
KHÔNG CÓ. | 2880 |
Điểm sôi | không áp dụng |
---|---|
Điều kiện bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Số CAS | 7778-54-3 |
công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
Mã HS | 28281000 |
---|---|
Số CAS | 7778-54-3 |
Clo có sẵn | ≥60% |
độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
Solubility | Soluble In Water |
---|---|
Color | White To Gray |
UN NO. | 2880 |
HS CODE | 28281000 |
Chemical Formula | Ca(ClO)2 |