| Giá trị PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Màu sắc | Màu trắng |
| không | 2468 |
| Phong cách | bột |
| độ hòa tan | 1,2g/100g nước |
| PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Vận tải | Bằng tàu |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| chất không tan | ≤0,1% |
|---|---|
| Màu sắc | Màu trắng |
| Mã HS | 29336922 |
| PH | 2.7-3.3 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Số CAS | 7778-54-3 |
|---|---|
| không | 2880 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Sự xuất hiện | Dạng hạt hoặc bột màu trắng |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| độ tinh khiết | 70 phút |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| PH | 2.7-3.3 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Sự xuất hiện | Bột trắng |
| Mã HS | 28281000 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Clo có sẵn | ≥60% |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| MF | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Vận tải | Bằng tàu |
|---|---|
| độ ẩm | ≤0,5% |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |