| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
|---|---|
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Màu sắc | màu trắng |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Số CAS | 87-90-1 |
|---|---|
| MF | C3O3N3Cl3 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Nội dung của nước | tối đa 0,5% |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Mã HS | 293369 |
| Kho | NƠI KHÔ MÁT |
|---|---|
| bao bì | Cái trống |
| Tỷ lệ hòa tan | Nhanh |
| Sự ổn định | ổn định |
| Phương pháp ứng dụng | Phát tin |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
|---|---|
| Loại | bột |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Mã Hs | 29336922 |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Cas No | 87-90-1 |
|---|---|
| Chemical Formula | C3Cl3N3O3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |
| Effective Content | ≥ 90% |
| Granular Size | 8-30 Mesh, 20-60 Mesh |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Số CAS | 87-90-1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Phong cách | Dạng hạt 8-30mesh |
| Sự chỉ rõ | 99% |
| tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| Tỷ lệ hòa tan | Nhanh |
|---|---|
| Sự ổn định | ổn định |
| Thành phần hoạt chất | canxi hypochlorite |
| Kiểu | bột |
| Hình thức | dạng hạt |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã HS | 28281000 |