| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Mã HS | 28281000 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
|---|---|
| Mã HS | 29336922 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Mã HS | 29336922 |
|---|---|
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Trọng lượng phân tử | 232,41 |
|---|---|
| Mã Hs | 29336922 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Molecular Formula | C3o3n3cl3 |
|---|---|
| Content Of Water | 0.5%max |
| Appearance | White Powder |
| Effective Content | ≥ 90% |
| Color | White |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| CAS NO. | 87-90-1 |
| độ ẩm | ≤0,5% |
| Màu sắc | màu trắng |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| PH | 2.7-3.3 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Sự xuất hiện | Bột trắng |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Mã Hs | 29336922 |
| Product Name | Calcium Hypochlorite 70 |
|---|---|
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
| UN NO. | 2880 |
| Color | White To Gray |
| HS CODE | 28281000 |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
|---|---|
| Type | Powder |
| Insoluble Matter | ≤0.1% |
| Ph (1% Solution) | 2.7-3.3 |
| Available Chlorine | ≥ 90% |